Có 2 kết quả:

感覺到 gǎn jué dào ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄠˋ感觉到 gǎn jué dào ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel
(2) to sense
(3) to detect
(4) to perceive
(5) to become aware

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel
(2) to sense
(3) to detect
(4) to perceive
(5) to become aware

Bình luận 0